TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

measuring machine

máy đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy vạch đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đánh dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy vạch dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
measuring machine 3d

Máy đo 3D

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

measuring machine

measuring machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
measuring machine 3d

measuring machine 3D

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

measuring machine 3d

Messmaschine 3D

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
measuring machine

Meßmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßmaschine /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] measuring machine

[VI] máy đo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring machine

máy đo, máy vạch đường (trước khi cắt tấm dày)

measuring machine

thiết bị đo, máy đánh dấu, máy vạch dấu (những tấm tôn trước khi cắt)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Messmaschine 3D

[EN] measuring machine 3D

[VI] Máy đo 3D