Việt
máy đập
chày đập
búa đập
máy đóng cọc
m?y đầm
máy đóng nhãn
máy đập lúa
máy tuốt lúa
Anh
beater
falling-tup machine
stamping machine
thrashing machine
stamp mill
scutcher
ram impact machine
Đức
Dreschmaschine
Dreschmaschine /f =, -n/
cái] máy đập lúa, máy tuốt lúa, máy đập; Dresch
máy đập; máy đóng cọc
m?y đầm; máy đập (niìi); máy đóng nhãn
chày đập, búa đập, máy đập
máy đập (ngang)
máy đập (nổi)
falling-tup machine /cơ khí & công trình/
stamping machine /cơ khí & công trình/
(nông) Dreschmaschine f; máy đập dạ Walke f, Walkmaschine f; máy đập lúa stationäre Dreschmaschine f