Việt
đặt phía trước
để ra trước
chìa ra
duỗi ra
Đức
vorsteilen
das rechte Bein vorstellen
duỗi chăn phải ra (phía trước).
vorsteilen /(sw. V.; hat)/
đặt phía trước; để ra trước; chìa (tay) ra; duỗi (chân) ra;
duỗi chăn phải ra (phía trước). : das rechte Bein vorstellen