Việt
để hở
chìa ra
đưa ra
trần truồng
lõa thể
khỏa thân
không đậy
không che
không phủ
Đức
entblÖßen
bloß
mit bloßen Füßen
với đôi chân trần.
entblÖßen /(sw. V.; hat)/
để hở; chìa ra; đưa ra (bloßlegen);
bloß /[blo:s] (Adj.)/
trần truồng; lõa thể; khỏa thân; không đậy; không che; không phủ; để hở (nackt, unbedeckt);
với đôi chân trần. : mit bloßen Füßen