TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phủ

không phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đão tháo vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã bỏ vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần truồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõa thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không phủ

uncoated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không phủ

unbeschichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungestrichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zweischeibenoder DreischeibenIsolierverglasung, unbeschichtetes Glas, Luft- oder Gaszwischenraum

Kính cách nhiệt hai tấm hoặc kính cách nhiệt ba tấm, kính không phủ lớp, không gian ở giữa có chứa không khí hoặc khí

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht, Negation von (z. B. nicht a)

Không, phủ định của (t.d. không a)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v NICHT-Funktion

Chức năng NOT (KHÔNG/PHỦ ĐỊNH)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit bloßen Füßen

với đôi chân trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloß /[blo:s] (Adj.)/

trần truồng; lõa thể; khỏa thân; không đậy; không che; không phủ; để hở (nackt, unbedeckt);

với đôi chân trần. : mit bloßen Füßen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uncoated

trần, không phủ, đão tháo vỏ, đã bỏ vỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeschichtet /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, trần

ungestrichen /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, không mạ