TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mạ

không phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không mạ

uncoated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không mạ

ungestrichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unverchromte Flächen erfordern mehr Trennmittel, die aber zu Oberflächenbelag führen.

Bề mặt khuôn không mạ chromi đòi hỏi phải dùng nhiều chất giúp róc khuôn, chất này sẽ tạo nên một lớp màng phủ trên bề mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese werden durch Sintern, Sputtern oder Galvanisieren aufgebracht.

Lớp trượt này được phủ lên bằng phương pháp thiêu kết, mạ chân không (mạ phún xạ) hoặc mạ điện giải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungestrichen /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, không mạ