TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uncoated

không phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đão tháo vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã bỏ vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

uncoated

uncoated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

uncoated

unbeschichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ungestrichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uncoated

trần, không phủ, đão tháo vỏ, đã bỏ vỏ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

uncoated

uncoated

unbeschichtet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeschichtet /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, trần

ungestrichen /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, không mạ