TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungestrichen

không phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ungestrichen

uncoated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

white woodfree shavings uncoated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ungestrichen

ungestrichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weiße Späne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holzfrei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ungestrichen

rognures blanches sans bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non couché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weiße Späne,holzfrei,ungestrichen /INDUSTRY/

[DE] weiße Späne, holzfrei, ungestrichen

[EN] white woodfree shavings uncoated

[FR] rognures blanches sans bois, non couché

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungestrichen /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, không mạ