TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkehren

quay lưng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm đả động đến nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abkehren

abkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie kehrte ihr Gesicht ab

cô ấy quay mặt sang hướng khác, ich kehrte mich vom Fenster ab: tôi quay lưng ra phía cửa sổ.

ich kehrte den Schmutz von der Treppe ab

tôi quét rác ở cầu thang.

die Treppe abkehren

quét sạch cầu thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkehren /(sw. V.; hat)/

quay lưng đi; ngoảnh đi; không thèm đả động đến (ai, cái gì) nữa (abwenden);

sie kehrte ihr Gesicht ab : cô ấy quay mặt sang hướng khác, ich kehrte mich vom Fenster ab: tôi quay lưng ra phía cửa sổ.

abkehren /(sw. V.; hat) (regional, bes. siidd.)/

quét (cái gì) đi (abfegen);

ich kehrte den Schmutz von der Treppe ab : tôi quét rác ở cầu thang.

abkehren /(sw. V.; hat) (regional, bes. siidd.)/

quét sạch;

die Treppe abkehren : quét sạch cầu thang.