Việt
quay lưng đi
ngoảnh đi
không thèm đả động đến nữa
Đức
abkehren
sie kehrte ihr Gesicht ab
cô ấy quay mặt sang hướng khác, ich kehrte mich vom Fenster ab: tôi quay lưng ra phía cửa sổ.
abkehren /(sw. V.; hat)/
quay lưng đi; ngoảnh đi; không thèm đả động đến (ai, cái gì) nữa (abwenden);
cô ấy quay mặt sang hướng khác, ich kehrte mich vom Fenster ab: tôi quay lưng ra phía cửa sổ. : sie kehrte ihr Gesicht ab