TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quét đi

quét đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn vùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quét đi

quét đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quét đi

abkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quét đi

ausfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer solchen Welt bleiben die Menschen, deren Häuser unaufgeräumt sind, in den Betten liegen und warten darauf, daß die Kräfte der Natur den Staub von den Fensterbrettern vertreiben und die Schuhe ordentlich in den Schränken aufreihen.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kehrte den Schmutz von der Treppe ab

tôi quét rác ở cầu thang.

den Schnee wegfegen

quét sạch tuyểt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharren /I vt/

1. gãi, cào (bằng móng chân); 2. lê (chân); II vt 1. đào, bói; 2. chôn, vùi, chôn vùi; 3. quét sạch, quét đi; 4. cạo, cạo sạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkehren /(sw. V.; hat) (regional, bes. siidd.)/

quét (cái gì) đi (abfegen);

tôi quét rác ở cầu thang. : ich kehrte den Schmutz von der Treppe ab

ausfegen /(sw. V.; hat)/

(bes nordd ) quét dọn; quét đi;

wegfegen /(sw. V.; hat)/

(bes nordd ) quét sạch; quét đi;

quét sạch tuyểt. : den Schnee wegfegen

wegkehren /(sw. V.; hat) (bes. siidd.)/

quét sạch; quét đi;