TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạt được nhờ tranh đấu

tranh đấu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được nhờ tranh đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đạt được nhờ tranh đấu

erkämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft hat den Sieg hart erkämpfen müssen

đội bóng đã khó khăn lắm mới giành được chiến thắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkämpfen /(sw. V.; hat)/

tranh đấu được; đạt được nhờ tranh đấu; chiếm được; giành được;

đội bóng đã khó khăn lắm mới giành được chiến thắng. : die Mannschaft hat den Sieg hart erkämpfen müssen