Việt
xâm chiếm
xâmlăng
xâm lược
chinh phục
chiếm đoạt
chiếm
quyén rũ
mê hoặc
chinhphục.
sự xâm chiếm
sự xâm lăng
sự xâm lược
sự chinh phục
sự chiếm đoạt
đốỉ tượng chinh phục được
vùng đất bị chiếm đóng
Đức
Eroberung
eine Eroberung machen
tìm cách chiếm đoạt, tìm cách chinh phục
auf Eroberungen ausgehen
(đùa) đi quyến rũ phụ nữ.
Eroberung /die; -en/
sự xâm chiếm; sự xâm lăng; sự xâm lược; sự chinh phục; sự chiếm đoạt (das Erobern);
đốỉ tượng chinh phục được; vùng đất bị chiếm đóng (etw Erobertes);
eine Eroberung machen : tìm cách chiếm đoạt, tìm cách chinh phục auf Eroberungen ausgehen : (đùa) đi quyến rũ phụ nữ.
Eroberung /f =, -en/
1. [sự] xâm chiếm, xâmlăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiếm; 2. [sự] quyén rũ, mê hoặc, chinhphục.