Việt
đốỉ tượng chinh phục được
vùng đất bị chiếm đóng
Đức
Eroberung
eine Eroberung machen
tìm cách chiếm đoạt, tìm cách chinh phục
auf Eroberungen ausgehen
(đùa) đi quyến rũ phụ nữ.
Eroberung /die; -en/
đốỉ tượng chinh phục được; vùng đất bị chiếm đóng (etw Erobertes);
tìm cách chiếm đoạt, tìm cách chinh phục : eine Eroberung machen (đùa) đi quyến rũ phụ nữ. : auf Eroberungen ausgehen