Việt
vuốt ve
âu yếm
mơn trớn
it D
nâng niu
vỗ về
trìu mến
nói chuyện dịu dàng .
Đức
kosen
kosen /['ko:zan] (sw. V.; hat) (dichter.)/
vuốt ve; âu yếm; mơn trớn;
kosen /1 vt vuôt ve, âu yếm, mơn trán, nâng niu, vỗ về, trìu mến; II (m/
1 vt vuôt ve, âu yếm, mơn trán, nâng niu, vỗ về, trìu mến; II (mit D) 1. vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến; 2. nói chuyện dịu dàng [hữu nghị].