Việt
yêu đương
dịu đàng
âu yếm
trìu mến
dịu hiền
Đức
minniglich
zart
minniglich /(Adj.) (veraltet)/
yêu đương; dịu đàng; âu yếm;
zart /(Adj.; -er, -este)/
(veraltend) dịu đàng; âu yếm; trìu mến; dịu hiền (zärtlich);