Việt
yêu đương
tình yêu
tình ái
dịu dàng
âu yếm.
dịu đàng
âu yếm
Đức
minniglich
minniglich /(Adj.) (veraltet)/
yêu đương; dịu đàng; âu yếm;
minniglich /a (thơ ca)/
thuộc] tình yêu, tình ái, yêu đương, dịu dàng, âu yếm.