Việt
ướt át
lâm ly
thông thiết
ửy mị
cảm động
Đức
naß
durchnäßt
schnulzig
ruhrsam
schnulzig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
ướt át; lâm ly; thông thiết;
ruhrsam /(Adj.) (veraltet)/
ửy mị; ướt át; cảm động;
naß (a); durchnäßt (a); dường phố ướt át nasse Straße f.