Việt
thống thiết
lâm ly
cảm động
ngọt xớt
đường mật
thuật kích cảm
thảm thiết
thống thiết .
Anh
pathos
pathetic
Đức
kummervoll
leid voll
herzbrechend
pathetisch
schmalzig
tränenvoll
LCM-Anlage
Hệ thống thiết bị LCM
PVC-Beschichtungsanlage
Hệ thống thiết bị phủ lớp PVC
Doppelbandpresse
Hệ thống thiết bị ép băng đôi
12.1 Systemanalyse der Kalanderanlage u. des Prozesses
12.1 Phân tích hệ thống thiết bị cán láng và các quy trình
504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage
504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn
Thống thiết, thuật kích cảm (trong tu từ học hay khoa hùng biện)
Cảm động, thống thiết, lâm ly
herzbrechend /(Adj.) (geh.)/
lâm ly; thống thiết;
pathetisch /[pa'te:tij] (Adj.) (oft abwertend)/
cảm động; lâm ly; thống thiết;
schmalzig /(Adj.) (abwertend)/
ngọt xớt; đường mật; lâm ly; thống thiết;
tränenvoll /a/
thảm thiết, thống thiết (về lơi yêu cầu).
kummervoll (a), leid voll