TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thống thiết

thống thiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâm ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngọt xớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật kích cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thống thiết .

thảm thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống thiết .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thống thiết

pathos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pathetic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thống thiết

kummervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leid voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herzbrechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pathetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmalzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thống thiết .

tränenvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

LCM-Anlage

Hệ thống thiết bị LCM

PVC-Beschichtungsanlage

Hệ thống thiết bị phủ lớp PVC

Doppelbandpresse

Hệ thống thiết bị ép băng đôi

12.1 Systemanalyse der Kalanderanlage u. des Prozesses

12.1 Phân tích hệ thống thiết bị cán láng và các quy trình

504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage

504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pathos

Thống thiết, thuật kích cảm (trong tu từ học hay khoa hùng biện)

pathetic

Cảm động, thống thiết, lâm ly

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzbrechend /(Adj.) (geh.)/

lâm ly; thống thiết;

pathetisch /[pa'te:tij] (Adj.) (oft abwertend)/

cảm động; lâm ly; thống thiết;

schmalzig /(Adj.) (abwertend)/

ngọt xớt; đường mật; lâm ly; thống thiết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tränenvoll /a/

thảm thiết, thống thiết (về lơi yêu cầu).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thống thiết

kummervoll (a), leid voll