TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mó máy

mó máy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nối máy vói hệ thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mó máy

sign-on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mó máy

berühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anrühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf gut Glück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufs Geratewohl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blindlings

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sign-on

mó máy, nối máy vói hệ thông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mó,mó máy

1)berühren vt, anrühren vt, anfassen vt, befühlen vt, betasten vt mò

2) (trong nước, trong tối) betasten vt, befühlen vt; mó, mó máy dường tastend den Weg suchen;

3) auf gut Glück, aufs Geratewohl, blindlings (adv); làm mó, mó máy irgendwie machen; nói mó, mó máy drauflosreden vt;

4) jagen vt;

5) (dộng) Blat- taus f