Diagonalstab /m -(e)s, -Stäbe (hàng không)/
thanh giằng, thanh chóng, chân chông; -
Versteifung /f =, -en (xây dựng)/
cột chóng, thanh chóng, giá đô, tưdng chóng, nền. móng, mó, trụ; [sự] gia có, tăng cưàng.
Träger /m -s, =/
1. công nhân khuân vác, phu khuân vác; 2. ngưòi truyền bá (tư tưởng); ngưòi đại biểu; 3. (xây dựng) dầm cột chóng, thanh chóng, giá đỡ, dàn.