Việt
công nhân khuân vác
phu khuân vác
ngưòi truyền bá
dầm cột chóng
thanh chóng
giá đỡ
dàn.
Đức
Träger
Träger /m -s, =/
1. công nhân khuân vác, phu khuân vác; 2. ngưòi truyền bá (tư tưởng); ngưòi đại biểu; 3. (xây dựng) dầm cột chóng, thanh chóng, giá đỡ, dàn.