Việt
cột chóng
thanh chóng
giá đô
tưdng chóng
nền. móng
mó
trụ
Đức
Versteifung
Versteifung /f =, -en (xây dựng)/
cột chóng, thanh chóng, giá đô, tưdng chóng, nền. móng, mó, trụ; [sự] gia có, tăng cưàng.