TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelagert

có thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được cắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã lưu kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gelagert

journalled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gelagert

gelagert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gelagert

monté sur palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kern beidseitig gelagert

Lõi được đỡ ở hai đầu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

vorschriftsmäßig gelagert.

Kiểm soát nơi lưu trữ

Sie sind im Ausgleichsgehäuse drehbar gelagert.

Chúng được lắp quay được trong vỏ vi sai.

Hier ist die geteilte Gelenkwelle elastisch gelagert.

Hai đoạn trục các đăng được đặt vào ổ đỡ đàn hồi tại đây.

Im Ausgleichsgehäuse sind die Ausgleichskegelräder drehbar gelagert.

Các bánh răng côn vi sai được lắp quay được trong vỏ vi sai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelagert /a/

1. có thiện cảm, có cảm tình, có ý muốn, thích, muốn; 2. được cắt giữ, đã lưu kho (về hàng hóa); 3. (về gỗ) ngâm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelagert /TECH/

[DE] gelagert

[EN] journalled

[FR] monté sur palier