Việt
ỉ. trải qua
ném mùi
nếm trải
đồng tình
thông câm
đồng cám
có cảm tình
biểu đồng tình.
Đức
nachempfinden
nachempfinden /vt/
ỉ. trải qua, ném mùi, nếm trải; 2. (ị -m) đồng tình, thông câm, đồng cám, có cảm tình, biểu đồng tình.