Việt
có thiện cảm
có cảm tình
có khuynh hưđng
phân bố
bổ trí
có tổ bẩm .
Đức
disponiert
disponiert /a/
1. có thiện cảm, có cảm tình, có khuynh hưđng; 2. [được] phân bố, bổ trí; 3. (y) có tổ bẩm (tô tính, tố chất).