Việt
ngôn ngữ chung
ngôn ngữ thông dụng
Anh
common language
Đức
gemeinsame Sprache
Gemeinsprache
ge
Pháp
langue commune
Im allgemeinen Sprachgebrauch auch als Biotechnologie bezeichnet, hat sie das Ziel, mithilfe von Wissenschaft und Technik die vielfältigen Leistungen von
Trong ngôn ngữ thông dụng, kỹ thuật sinh học còn được gọi là công nghệ sinh học. Mục đích của nó là với sự hỗ trợ của khoa học và kỹ thuật, sử dụng khả năng đa dạng của
Gemeinsprache /die (Sprachw)/
ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;
ge /mein.sprach.lieh (Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;
ngôn ngữ chung,ngôn ngữ thông dụng
[DE] gemeinsame Sprache
[VI] ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng
[EN] common language
[FR] langue commune