TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ thông dụng

ngôn ngữ chung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ thông dụng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngôn ngữ thông dụng

common language

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ngôn ngữ thông dụng

gemeinsame Sprache

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gemeinsprache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngôn ngữ thông dụng

langue commune

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im allgemeinen Sprachgebrauch auch als Biotechnologie bezeichnet, hat sie das Ziel, mithilfe von Wissenschaft und Technik die vielfältigen Leistungen von

Trong ngôn ngữ thông dụng, kỹ thuật sinh học còn được gọi là công nghệ sinh học. Mục đích của nó là với sự hỗ trợ của khoa học và kỹ thuật, sử dụng khả năng đa dạng của

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinsprache /die (Sprachw)/

ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;

ge /mein.sprach.lieh (Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ngôn ngữ chung,ngôn ngữ thông dụng

[DE] gemeinsame Sprache

[VI] ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng

[EN] common language

[FR] langue commune