Việt
ngôn ngữ chung
ngôn ngữ thông dụng
tiếng nói chung
Anh
common language
Đức
Linguafranca
Gemeinsprache
ge
Gemeinspräche
gemeinsame Sprache
Pháp
langue commune
ngôn ngữ chung,ngôn ngữ thông dụng
[DE] gemeinsame Sprache
[VI] ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng
[EN] common language
[FR] langue commune
Gemeinspräche /f =, -n/
ngôn ngữ chung, tiếng nói chung; die - spräche des Volkes tiéng nói chung của nhân dân; -
Linguafranca /[iirjgua 'frarjka], die; - -/
ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc);
Gemeinsprache /die (Sprachw)/
ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;
ge /mein.sprach.lieh (Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;