Việt
ngôn ngữ chung
ngôn ngữ thông dụng
tiếng nói chung
Đức
Gemeinsprache
Gemeinspräche
Gemeinspräche /f =, -n/
ngôn ngữ chung, tiếng nói chung; die - spräche des Volkes tiéng nói chung của nhân dân; -
Gemeinsprache /die (Sprachw)/
ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;