Việt
ngôn ngữ chung
ngôn ngữ thông dụng
Anh
common language
Đức
gemeinsame Sprache
einheitliche sprache
Pháp
langue commune
langage commun
common language /IT-TECH/
[DE] einheitliche sprache
[EN] common language
[FR] langage commun
[DE] gemeinsame Sprache
[VI] ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng
[FR] langue commune
ngân ngữ chung Ngôn ngữ máy đọc được vốn chung cho một nhóm các máy tính và thiết bị có liên quan.