TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

common language

ngôn ngữ chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn ngữ thông dụng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

common language

common language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

common language

gemeinsame Sprache

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

einheitliche sprache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

common language

langue commune

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

langage commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common language

ngôn ngữ chung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common language /IT-TECH/

[DE] einheitliche sprache

[EN] common language

[FR] langage commun

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

common language

[DE] gemeinsame Sprache

[VI] ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng

[EN] common language

[FR] langue commune

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

common language

ngân ngữ chung Ngôn ngữ máy đọc được vốn chung cho một nhóm các máy tính và thiết bị có liên quan.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

common language

ngôn ngữ chung