Việt
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
bọn lưu manh beliebte
der
Đức
Ge
-n, -n
Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/
đồ hèn hạ; đồ đê tiện; bọn lưu manh (Gesindel) beliebte [go' lnpto]; der;
: -n, -n