Việt
đoàn viên công đoàn
thành viên nghiệp đoàn
cán bộ công đoàn
đoàn viên công đoàn.
Đức
Gewerkschaftsmitglied
Ge
Gewerkschaftler
Ge /werk.schaf.ter, der; -s, -; Ge.werk.schaf- te.rin, die; -, -nen/
đoàn viên công đoàn;
Gewerkschaftsmitglied /das/
đoàn viên công đoàn; thành viên nghiệp đoàn;
Gewerkschaftsmitglied /n -(e)s, -er/
đoàn viên công đoàn; Gewerkschafts
Gewerkschaftler /m -s, =/
1. cán bộ công đoàn; 2. đoàn viên công đoàn.