TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng lồi mắt

chứng lồi mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng lồi mắt

 exophthalmos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exophthalmia

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chứng lồi mắt

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge /das/

(Med ) chứng lồi mắt;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

exophthalmia

chứng lồi mắt

Nhãn cầu bị lồi không bình thường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exophthalmos /y học/

chứng lồi mắt