Việt
rau thơm
rau húng
rau làm gia vị
Anh
savory
Đức
Gewürz
Bohnenkraut
Bohnen
Ge
Bohnen /kraut, das/
rau húng; rau thơm;
Ge /würz .kraut, das/
rau thơm; rau làm gia vị;
rau húng,rau thơm
[DE] Bohnenkraut
[EN] savory
[VI] rau húng, rau thơm
Gewürz n.