Việt
gia vị.
gia vị
Đức
Gewürz
verschiedene Gewürze
nhiều loại gia vị khác nhau.
Gewürz /das; -es, -e/
gia vị;
verschiedene Gewürze : nhiều loại gia vị khác nhau.
Gewürz /n -es, -e/
đồ] gia vị.