Việt
thư thả
chậm rãi
đủng đỉnh
khoan thai
ung dung
Đức
gemachiich
ge
gemachiich /[ga'me(:)ẹliẹ] (Adj.)/
chậm rãi; thư thả; đủng đỉnh; khoan thai; ung dung (langsam u ohne Hast);
ge /mach. sam [ga'ma:xza:m] (Adj.) (geh., veraltend)/
chậm rãi; thư thả; đủng đỉnh; khoan thai; ung dung;
X. thư nhàn.