Việt
thường xuyên
hay xảy ra
có luôn
hay có
năng có
hay đến
Đức
häufig
frequent
häufig /['hoyíiẹ] (Adj.)/
thường xuyên; hay xảy ra; có luôn;
frequent /(Adj.; -er, -este)/
(Fachspr ) thường xuyên; hay xảy ra; hay có; năng có; hay đến (häufig, zahlreich);