Việt
thường xuyên
hay xảy ra
hay có
năng có
hay đến
nhanh
Đức
frequent
der Puls ist sehr frequent
mạch đập rất nhanh.
frequent /(Adj.; -er, -este)/
(Fachspr ) thường xuyên; hay xảy ra; hay có; năng có; hay đến (häufig, zahlreich);
(Med ) nhanh (beschleunigt);
der Puls ist sehr frequent : mạch đập rất nhanh.