TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay có

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay có

frequent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Oder waren die neuen Gesetze vielleicht eher Aktion als Reaktion?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Or perhaps the new laws were action rather than reaction?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringe Neigung zu Fading bei gelochten oder geschlitzten Bremsscheiben.

Ít khuynh hướng suy giảm hiệu năng ở đĩa phanh có lỗ khoan hay có rãnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werkstoffe können hart, spröde, zäh oder dehnbar sein.

Vật liệu có thể cứng, giòn, dai hay có tính kéo giãn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umhüllte bzw. ummantelte Dichtung

Gioăng được bọc hay có vỏ bọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frequent /(Adj.; -er, -este)/

(Fachspr ) thường xuyên; hay xảy ra; hay có; năng có; hay đến (häufig, zahlreich);