TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đặc biệt

không đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có nhiều ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đặc biệt

nullachtfunfzehn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vermutete Ertragsentwicklung bei diesem Kunden ist nicht besonders hoch.

Sự phát triển về doanh thu kỳ vọng từ nhóm khách hàng này không đặc biệt cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitabhängige speichernde Aktion (in der Norm nicht gesondert ausgewiesen)

Tác động lưu trữ tùy thuộc thời gian (trong tiêu chuẩn không đặc biệt được chỉ định)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine blasse Dar stellung

một sự diễn đạt không rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nullachtfunfzehn /(indekl. Adj.) (ugs. ab wertend)/

không đặc biệt; bình thường; tầm thường;

vielfach /(Adj.)/

(ugs ) thường xuyên; thông thường; không hiếm; không đặc biệt;

blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/

không đặc biệt; không có nhiều ý nghĩa; không gây chú ý (farblos, nichts sagend);

một sự diễn đạt không rõ ràng. : eine blasse Dar stellung