TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần ngang

cần ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần chìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ruột gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống xoắn ruột gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cần ngang

cross-arm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cross-arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overhanging arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cần ngang

Gegenhalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spitzzirkel (Bild 2) und Stangenzirkel (Bild 2) benützt man zum Übertragen von Maßen, zum Anreißen von Kreisen und zum Antragen von gleichen Teilstrecken.

Compa đầu nhọn (Hình 2) và compa cần ngang được dùng để truyền kích thước, vạch vòng tròn và vạch những khoảng bằng nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Schlange am Búsen nähren

« nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlange /f =, -n/

1. con rắn; (nghĩa bóng) đồ rắn độc; 2. pl loài rắn (Serpentes); 3. (kĩ thuật) cần ngang, cánh, ông ngầm, ông ruột gà, ống xoắn ruột gà, ống mềm; 4. xếp hàng, hàng; ♦ eine Schlange am Búsen nähren « nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenhalter /m/CNSX/

[EN] overarm, overhanging arm

[VI] cần ngang, cần chìa (máy phay)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-arm /cơ khí & công trình/

cần ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross-arm

cần ngang