Việt
cần chìa
cần ngang
giá đỡ
khuôn đỡ cố định
búa có khuôn tán
Anh
overhanging arm
holder-up
holding-up hammer
overarm
Đức
Gegenhalter
Sie werden u.a. unter Bezeichnungen wie keyless go, keyless entry, Komfortschlüssel, KESSY, Comfort Access, Smart key geführt.
Chúng được gọi bằng những từ khác nhau như “khởi động không cần chìa khóa” (Keyless go), “truy cập không cần chìa khóa” (Keyless entry), “chìa khóa tiện nghi”, KESSY, “truy cập tiện nghi” (Comfort Access), “chìa khóa thông minh” (Smart key).
Sie wird in Sonderfällen als Sendeantenne (z.B. schlüssellose Zentralverriegelung) eingesetzt.
Trong những trường hợp đặc biệt, ăng ten cuộn dây được dùng làm ăng ten phát sóng (thí dụ cho hệ thống khóa trung tâm không cần chìa khóa).
Gegenhalter /m/CNSX/
[EN] overarm, overhanging arm
[VI] cần ngang, cần chìa (máy phay)
Gegenhalter /m/CT_MÁY/
[EN] holder-up, holding-up hammer, overarm, overhanging arm
[VI] giá đỡ, khuôn đỡ cố định, búa có khuôn tán, cần chìa
holder-up, holding-up hammer, overarm, overhanging arm