TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

snake

phôi hình con rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ nối cáp

 
Tự điển Dầu Khí

Con rắn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

rắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

snake

snake

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snaking wave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish wire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing wire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

snake

Schlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längsbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziehseil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

snake

casse en long

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

onde de ripage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

câble de traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruban de tirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snake,snaking /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Längsbruch; Längsriss

[EN] snake; snaking

[FR] casse en long; scie

snake,snaking,snaking wave /ENERGY-MINING/

[DE] Rückwelle

[EN] snake; snaking; snaking wave

[FR] onde de ripage

fish tape,fish wire,fishing wire,snake

[DE] Ziehseil

[EN] fish tape; fish wire; fishing wire; snake

[FR] câble de traction; ruban de tirage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snake /y học/

phôi hình con rắn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

snake

rắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlange /f/SỨ_TT/

[EN] snake

[VI] phôi hình con rắn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Snake

Con rắn.

Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM.

Tự điển Dầu Khí

snake

[sneik]

o   dụng cụ nối cáp

Dụng cụ dùng để tạm thời nối hai dây cáp.