Việt
sự kéo trượt
bản vẽ hình chiếu bên
Anh
shear draft
sheer drawing
sheer plan
snake
snaking
Đức
Längsriß
Längsbruch
Pháp
casse en long
scie
Längsbruch,Längsriss /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Längsbruch; Längsriss
[EN] snake; snaking
[FR] casse en long; scie
Längsriß /m/CNSX/
[EN] shear draft
[VI] sự kéo trượt
Längsriß /m/VT_THUỶ/
[EN] sheer drawing, sheer plan
[VI] bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)