Việt
độ vát cắt
sự kéo trượt
Anh
shear draft
taper
drag
draught
draw
Đức
Aufriß
Längsriß
shear draft, taper
độ vát cắt (ở bản vẽ)
shear draft, drag, draught, draw
Aufriß /m/CNSX/
[EN] shear draft
[VI] độ vát cắt (ở bản vẽ)
Längsriß /m/CNSX/
[VI] sự kéo trượt