Việt
bản vẽ hình chiếu bên
hình chiếu bên
Anh
sheer plan
sheer drawing
Đức
Laengsriss
Seitenriß
Längsriß
Pháp
plan longitudinal
Seitenriß /m/VT_THUỶ/
[EN] sheer drawing, sheer plan
[VI] hình chiếu bên, bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
Längsriß /m/VT_THUỶ/
[VI] bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer plan /FISCHERIES/
[DE] Laengsriss
[EN] sheer plan
[FR] plan longitudinal
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)