sheer drawing
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer plan
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer drawing /toán & tin/
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer plan /toán & tin/
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer drawing
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer plan
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)
sheer drawing, sheer plan /giao thông & vận tải/
bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)