TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con trăn

con trăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con boa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
trăn

trăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con trăn .

con trăn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con trăn

anaconda

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trăn

Erlei =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ schlänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con trăn

Königsschlänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgottschlange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pythonschlange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anakonda

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con trăn .

Schwarzerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con trăn,con boa

[DE] Anakonda

[EN] anaconda

[VI] con trăn (Nam Mỹ), con boa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pythonschlange /die/

con trăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlei = /-n/

cây] trăn [Alnus Gaertn.)

~ schlänge /f =, -n/

con] trăn (Pỵthon reticulatus Schn.); ~ schlänge

Königsschlänge /f =, -n (động vật)/

f =, -n (động vật) con trăn (Constrictor constrictor L.ỵ Königs

Schwarzerie /f =, -n/

con trăn (Alnus glutinosa Gaertn).

Abgottschlange /f =, -n (động vật)/

con trăn