TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auger

cái khoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

mũi khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi khoan xoắn ốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy khoan kiểu ruột gà

 
Tự điển Dầu Khí

mũi khoan xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy khoan tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

choòng khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi khoan ground ~ máy khoan đất rock ~ máy khoan đá soil ~ máy khoan đất earth ~ máy dò địa chất hand ~ cái khoan tay screw ~ cái vặn vít clay~ máy thăm dò đất sét làm gốm ~ worm mũi khoan xoáy ốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoan ruột gà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nâng-đẩy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mũi khoan xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi khoan xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
screw auger

mũi khoan xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 hand auger

máy khoan tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

auger

auger

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auger conveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conveying screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screw conveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiral conveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiral-auger conveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

worm-type conveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
screw auger

screw auger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 hand auger

 auger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bitstock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand auger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand held drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

auger

Erdbohrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Förderschnecke

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schappenbohrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinbohrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bohreisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bohrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneckenförderer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auger

trépan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tariere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trepan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transporteur à vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis d'Archimède

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis sans fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis transporteuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis à grains

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auger

mũi khoan xoáy

auger

mũi khoan xoắn

screw auger, auger, bit

mũi khoan xoắn ốc

 auger, bitstock, hand auger, hand drill, hand held drill

máy khoan tay

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

auger

thiết bị nâng-đẩy

Thiết bị nâng/đẩy vật liệu bao gồm cả nước. Dùng một cánh quạt bao kín, quay tròn, thiết bị nâng/đẩy được vật liệu là do hoạt động của cánh quạt. Đã sử dụng thành công trong nâng/đẩy cá cùng với nước, có thể nâng/đẩy được cá nặng 5 kg hoặc nặng hơn. Ngoài ra, đã sử dụng thiết bị này để chuyển thức ăn vào bồn chứa hay từ bồn chứa ra ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

auger

(máy) khoan ruột gà

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AUGER

khoan, mủi khoan Dụng cụ để khoan lỗ trong gỗ. Dụng cụ để khoan lỗ trong đất. Máy khoan một trụ là máy khoan chạy tay có thể dùng để lấy mẫu khoan. Các lỗ lớn hơn phải dùng máy khoan động lực, hoặc các phương pháp đào đất truyền thổng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auger /ENERGY-MINING/

[DE] Steinbohrer

[EN] auger

[FR] trépan

auger,drill

[DE] bohreisen; bohrer

[EN] auger; drill

[FR] tariere; trepan

auger,auger conveyor,conveying screw,screw conveyor,spiral conveyor,spiral-auger conveyor,worm-type conveyor /ENG-MECHANICAL/

[DE] Förderschnecke; Schneckenförderer

[EN] auger; auger conveyor; conveying screw; screw conveyor; spiral conveyor; spiral-auger conveyor; worm-type conveyor

[FR] transporteur à vis; vis; vis d' Archimède; vis sans fin; vis transporteuse; vis à grains

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

auger

máy khoan (tay), mũi khoan ground ~ máy khoan đất (thủ công) rock ~ máy khoan đá soil ~ máy khoan đất earth ~ máy dò địa chất hand ~ cái khoan tay screw ~ cái vặn vít clay~ máy thăm dò đất sét làm gốm ~ worm mũi khoan xoáy ốc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

auger

auger

Förderschnecke, Erdbohrer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnecke /f/XD/

[EN] auger

[VI] mũi khoan xoay

Schappenbohrer /m/THAN/

[EN] auger

[VI] máy khoan tay, mũi khoan, choòng khoan

Erdbohrer /m/XD/

[EN] auger

[VI] mũi khoan

Tự điển Dầu Khí

auger

['ɔ:gə]

  • danh từ

    o   cái khoan, mũi khoan

    o   máy khoan (thăm dò địa chất), máy khoan kiểu ruột gà

    §   earth auger : máy khoan đất

    §   ground auger : máy khoan đất

    §   hand auger : máy khoan tay

    §   screw auger : mũi khoan xoắn

    §   shell auger : máy khoan vỏ

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    auger

    cái khoan; mũi khoan xoắn ốc